civil censorship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil censorship+ Noun
- cơ quan kiểm duyệt quân sự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil censorship"
- Những từ có chứa "civil censorship" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dân dụng khanh tướng ngạch trật công chính chuyển ngành dân phòng dân luật hộ tịch phép cưới dân chính more...
Lượt xem: 578